Khi nhắc đến con đường định cư tại Mỹ, chương trình EB3 luôn được xem là lựa chọn phù hợp với nhiều người Việt bởi chi phí vừa phải và khả năng nhận thẻ xanh lâu dài. Trong số các yếu tố cần cân nhắc, chi phí định cư Mỹ EB3 là vấn đề được quan tâm nhiều nhất.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết và cập nhật nhất về các khoản phí EB3 trong năm 2025 – từ lệ phí chính phủ, chi phí luật sư, dịch vụ môi giới đến những chi phí phát sinh trong quá trình hoàn tất hồ sơ. Qua đó, bạn có thể ước lượng tổng ngân sách cần chuẩn bị, so sánh với các diện định cư khác và đưa ra quyết định phù hợp.
1. Tổng quan EB3 và lý do chi phí khác nhau
Chương trình EB3 là một trong những diện định cư Mỹ được nhiều người Việt lựa chọn vì yêu cầu đầu vào không quá cao nhưng vẫn mang lại cơ hội nhận thẻ xanh dài hạn. EB3 được chia thành ba nhóm:
Lao động có tay nghề (Skilled Workers): cần ít nhất 2 năm kinh nghiệm hoặc đào tạo chuyên môn.
Lao động phổ thông (Other Workers): không yêu cầu kinh nghiệm cao, phù hợp với nhiều ứng viên Việt Nam.
Diện Schedule A: dành cho các ngành nghề thiếu hụt tại Mỹ như y tá, điều dưỡng, kỹ thuật viên vật lý trị liệu.
Mỗi nhóm lại có quy trình xử lý hồ sơ và mức chi phí khác nhau. Chính điều này khiến cho khi tìm hiểu về chi phí định cư Mỹ EB3, bạn sẽ thấy có sự chênh lệch khá lớn giữa các trường hợp.
Bên cạnh loại hồ sơ, có ba yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến chi phí:
Cách nộp hồ sơ: Nếu nộp tại Mỹ (Adjustment of Status), chi phí có thể cao hơn so với nộp tại Lãnh sự quán ở Việt Nam (Consular Processing).
Người hỗ trợ pháp lý: Thuê luật sư Mỹ thường minh bạch hơn nhưng đòi hỏi bạn chủ động nhiều. Trong khi đó, dịch vụ agency tại Việt Nam cung cấp gói trọn vẹn nhưng chi phí cao hơn.
Visa Bulletin và thời gian chờ: Nếu lịch cấp visa EB3 bị lùi, ứng viên sẽ phát sinh thêm chi phí sinh hoạt và phí bổ sung trong thời gian chờ đợi.
Vì vậy, thay vì chỉ quan tâm đến một con số tổng, người muốn đi định cư Mỹ diện EB3 cần hiểu rõ từng yếu tố cấu thành chi phí. Chỉ khi đó, bạn mới có thể dự trù chính xác ngân sách và tránh tình trạng bị báo giá “mập mờ” từ những bên dịch vụ thiếu uy tín.

2. Bảng chi phí định cư Mỹ EB3 chính thức 2025
Khi tìm hiểu về chi phí định cư Mỹ EB3, điều đầu tiên cần nắm rõ là các khoản phí bắt buộc do chính phủ Hoa Kỳ quy định. Đây là những mức phí cố định, áp dụng cho tất cả hồ sơ EB3 bất kể bạn thuộc diện lao động có tay nghề, lao động phổ thông hay Schedule A.
1. Lệ phí nộp hồ sơ với USCIS
Đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker): 700 USD.
Đơn I-485 (Adjustment of Status, nếu nộp tại Mỹ): 1,140 USD/người lớn, 750 USD/trẻ em dưới 14 tuổi.
DS-260 (Immigrant Visa Application, nếu nộp tại Lãnh sự quán): khoảng 345 USD/người.
Phí sinh trắc học (Biometrics): 85 USD/người.
Phí cấp thẻ xanh (Green Card Fee): 220 USD/người, nộp cho USCIS trước khi nhận thẻ tại Mỹ.
2. Các khoản phí y tế & dịch thuật
Khám sức khỏe di trú: 200 – 400 USD/người (tùy cơ sở được chỉ định).
Dịch thuật và công chứng hồ sơ: 200 – 500 USD tùy số lượng giấy tờ.
3. Bảng tóm tắt chi phí bắt buộc EB3 năm 2025
Khoản phí | Mức phí (USD) | Quy đổi VNĐ (≈ 25,000 VNĐ/USD) | Ghi chú |
---|---|---|---|
I-140 Petition | 700 | ~17,500,000 | Bắt buộc |
I-485 (người lớn) | 1,140 | ~28,500,000 | Nếu nộp tại Mỹ |
I-485 (trẻ em) | 750 | ~18,750,000 | Nếu nộp tại Mỹ |
DS-260 (Lãnh sự) | 345 | ~8,625,000 | Nếu nộp ở Việt Nam |
Biometrics | 85 | ~2,125,000 | Bắt buộc |
Phí thẻ xanh | 220 | ~5,500,000 | Bắt buộc |
Khám sức khỏe | 200 – 400 | ~5,000,000 – 10,000,000 | Tùy cơ sở |
Dịch thuật hồ sơ | 200 – 500 | ~5,000,000 – 12,500,000 | Tùy số lượng giấy tờ |
Như vậy, tổng chi phí định cư Mỹ EB3 tính riêng các khoản phí chính phủ và bắt buộc dao động từ ~35 triệu đến hơn 70 triệu VNĐ/người. Đây mới chỉ là phần cứng, chưa bao gồm chi phí dịch vụ luật sư hoặc agency.

3. Chi phí luật sư và dịch vụ di trú EB3
Bên cạnh các khoản phí bắt buộc do USCIS quy định, người nộp hồ sơ EB3 còn phải tính đến chi phí dịch vụ pháp lý. Đây là phần có sự chênh lệch lớn nhất và cũng dễ phát sinh tranh cãi nhất trong quá trình tìm hiểu chi phí định cư Mỹ EB3.
1. Thuê luật sư Mỹ trực tiếp
Nhiều gia đình chọn cách làm việc thẳng với luật sư di trú Hoa Kỳ để đảm bảo tính minh bạch.
Mức phí phổ biến: từ 8,000 – 15,000 USD/hồ sơ (chưa tính phí USCIS).
Ưu điểm: quy trình rõ ràng, hợp đồng pháp lý chặt chẽ, được tư vấn trực tiếp từ người am hiểu luật Mỹ.
Nhược điểm: bạn cần tự liên hệ nhà tuyển dụng, tự chuẩn bị nhiều giấy tờ, thời gian xử lý kéo dài nếu không quen quy trình.
2. Dịch vụ agency tại Việt Nam
Phần lớn người Việt lại lựa chọn các công ty môi giới hoặc agency trong nước, vì hình thức này gói trọn từ A–Z: tìm việc, làm hồ sơ, hỗ trợ phỏng vấn.
Mức phí trọn gói: khoảng 25,000 – 40,000 USD/người (bao gồm phí luật sư, dịch vụ và nhiều chi phí hỗ trợ khác).
Ưu điểm: tiết kiệm thời gian, có người đồng hành từ Việt Nam đến khi sang Mỹ, lo từ khâu tuyển dụng đến thủ tục định cư.
Nhược điểm: phí cao hơn nhiều so với làm trực tiếp với luật sư; một số agency thiếu uy tín, thu phí “mập mờ”, khiến tổng chi phí EB3 bị đội lên đáng kể.
3. Rủi ro chi phí ẩn
Một vấn đề lớn khi đi qua môi giới là các khoản chi phí phát sinh: phí bổ sung “ngoài hợp đồng”, phí giữ chỗ, hoặc phí tái nộp nếu hồ sơ gặp sự cố. Trên thực tế, không ít trường hợp người Việt mất hàng chục nghìn USD do tin vào dịch vụ giá rẻ, thiếu hợp đồng rõ ràng.
Lời khuyên: Dù chọn luật sư hay agency, bạn cần yêu cầu hợp đồng minh bạch, ghi rõ tổng chi phí định cư Mỹ EB3, tiến độ thanh toán và điều khoản hoàn phí khi hồ sơ thất bại.

4. Chi phí phát sinh cần lưu ý
Ngoài các khoản phí chính thức và chi phí thuê luật sư hay agency, người nộp hồ sơ EB3 cần chuẩn bị thêm một số chi phí phát sinh. Đây là các khoản không bắt buộc theo quy định nhưng thực tế hầu như gia đình nào cũng gặp khi sang Mỹ định cư theo diện EB3.
1. Vé máy bay và di chuyển ban đầu
Vé máy bay từ Việt Nam sang Mỹ dao động từ 800 – 1,500 USD/người tùy thời điểm và hãng bay.
Gia đình đi đông người thường tốn một khoản đáng kể, có thể lên đến vài chục triệu VNĐ.
Ngoài ra, cần tính thêm phí di chuyển trong nội địa Mỹ (taxi, xe bus, tàu hỏa) trong những ngày đầu.
2. Chi phí sinh hoạt trong thời gian đầu
Khi mới sang Mỹ, ứng viên EB3 thường chưa có việc làm ngay, hoặc chỉ được nhận công việc sau khi hoàn tất giấy tờ tại nhà tuyển dụng.
Trung bình, một gia đình 3–4 người cần chuẩn bị khoảng 2,000 – 3,000 USD/tháng cho tiền thuê nhà, ăn uống, đi lại và bảo hiểm y tế cơ bản.
Khoản này có thể khác nhau tùy bang, ví dụ sống ở California sẽ đắt đỏ hơn nhiều so với các bang miền Trung hoặc miền Nam nước Mỹ.
3. Học phí và chi phí cho con cái
Con dưới 18 tuổi được học phổ thông miễn phí, nhưng phụ huynh vẫn phải chi cho sách vở, đồng phục, sinh hoạt.
Nếu con trên 18 tuổi học đại học, học phí sẽ cao, đặc biệt với sinh viên quốc tế trong những năm đầu chưa có thẻ xanh.
4. Trường hợp rớt visa hoặc hồ sơ bị từ chối
Đây là chi phí nhiều người ít nghĩ đến. Nếu visa EB3 bị từ chối, các khoản phí USCIS và phí khám sức khỏe không được hoàn lại.
Một số agency cam kết hoàn một phần phí dịch vụ, nhưng cũng có nơi không trả lại, khiến gia đình mất trắng hàng chục ngàn USD.
Chính vì vậy, khi tính chi phí định cư Mỹ EB3, bạn nên cộng thêm 10–15% ngân sách dự phòng để sẵn sàng cho các khoản phát sinh. Điều này giúp tránh áp lực tài chính và chủ động hơn khi đặt chân đến Mỹ.

5. Tổng chi phí EB3 năm 2025 (ước tính tổng thể)
Sau khi cộng tất cả các khoản phí từ USCIS, dịch vụ pháp lý, và chi phí phát sinh, có thể thấy tổng chi phí định cư Mỹ EB3 trong năm 2025 dao động khá rộng, tùy thuộc vào cách bạn lựa chọn xử lý hồ sơ.
1. Trường hợp tự làm hồ sơ + thuê luật sư
Phí USCIS và bắt buộc: khoảng 3,000 – 5,000 USD/người.
Phí luật sư Mỹ: từ 8,000 – 15,000 USD.
Chi phí phát sinh (vé máy bay, sinh hoạt ban đầu, khám sức khỏe): từ 3,000 – 8,000 USD.
Tổng chi phí trung bình: 15,000 – 25,000 USD (khoảng 375 – 625 triệu VNĐ/người).
2. Trường hợp qua agency trọn gói tại Việt Nam
Phí trọn gói (gồm luật sư, USCIS, tuyển dụng, dịch vụ): từ 25,000 – 40,000 USD.
Chi phí phát sinh thêm: từ 3,000 – 8,000 USD.
Tổng chi phí trung bình: 35,000 – 50,000 USD (khoảng 875 triệu – 1,25 tỷ VNĐ/người).
3. Bảng so sánh nhanh – Low cost vs Full package
Hình thức xử lý hồ sơ | Tổng chi phí (USD) | Tổng chi phí (VNĐ) | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Luật sư Mỹ + tự chuẩn bị | 15,000 – 25,000 | ~375 – 625 triệu | Minh bạch, ít rủi ro, nhưng bạn phải tự tìm việc & làm nhiều thủ tục |
Agency Việt Nam trọn gói | 35,000 – 50,000 | ~875 triệu – 1,25 tỷ | Tiện lợi, hỗ trợ toàn diện, nhưng dễ bị “đội phí” và phụ thuộc vào agency |
4. Nhận định chung
Có thể thấy, chi phí EB3 không phải con số cố định. Lựa chọn làm trực tiếp với luật sư sẽ tiết kiệm nhưng đòi hỏi sự chủ động, trong khi đi qua agency giúp bạn giảm bớt gánh nặng thủ tục nhưng phải trả giá cao hơn. Điều quan trọng nhất là minh bạch về hợp đồng và chuẩn bị ngân sách đủ rộng để tránh rủi ro tài chính.

6. So sánh chi phí EB3 với các diện định cư Mỹ khác
Khi cân nhắc sang Mỹ định cư, nhiều người thường so sánh EB3 với các diện khác như EB5 (đầu tư), H1B (lao động tạm thời) hay K1 (diện hôn thê). Việc so sánh giúp làm rõ vì sao chi phí định cư Mỹ EB3 được coi là lựa chọn hợp lý nhất cho phần lớn người Việt.
1. EB3 vs EB5 (đầu tư định cư)
Chi phí EB5: Tối thiểu 800,000 – 1,050,000 USD cho một dự án đầu tư.
Chi phí EB3: 15,000 – 50,000 USD.
Nhận xét: EB5 nhanh hơn về thời gian cấp thẻ xanh, nhưng chi phí gấp hàng chục lần EB3. Với người lao động phổ thông, EB3 thực tế và phù hợp hơn.
2. EB3 vs H1B (visa lao động tạm thời)
Chi phí H1B: Chủ yếu do doanh nghiệp chi trả, nhưng visa chỉ có tính chất tạm thời (3–6 năm).
Chi phí EB3: Người lao động tự chi trả nhưng có lộ trình thẻ xanh vĩnh viễn.
Nhận xét: H1B ít tốn kém hơn trong ngắn hạn, nhưng không đảm bảo định cư lâu dài như EB3.
3. EB3 vs K1 (diện hôn thê/hôn phu)
Chi phí K1: Khoảng 3,000 – 8,000 USD, thấp hơn EB3.
Điều kiện: Phụ thuộc vào quan hệ tình cảm thật sự và chứng minh mối quan hệ.
Nhận xét: K1 rẻ hơn nhưng hạn chế đối tượng; EB3 mở rộng cơ hội cho lao động phổ thông và tay nghề.
4. Bảng so sánh nhanh
Diện định cư | Chi phí (USD) | Tính chất | Lợi ích chính |
---|---|---|---|
EB3 | 15,000 – 50,000 | Lao động có tay nghề/không tay nghề | Định cư dài hạn, thẻ xanh vĩnh viễn |
EB5 | 800,000 – 1,050,000 | Đầu tư tài chính | Nhanh, dành cho nhà đầu tư giàu có |
H1B | 0 – 5,000 (do công ty tài trợ) | Visa lao động tạm thời | Cơ hội việc làm, nhưng không chắc chắn định cư |
K1 | 3,000 – 8,000 | Hôn thê/hôn phu | Dành cho người có quan hệ hôn nhân thực sự |
Từ bảng so sánh trên có thể thấy, EB3 là con đường định cư Mỹ có chi phí thấp nhất trong các diện phổ biến, phù hợp với người lao động Việt muốn tìm kiếm cơ hội lâu dài mà không cần vốn lớn.

7. Cách tính chi phí EB3 từng bước (HowTo)
Để tránh nhầm lẫn và ước tính sai, bạn nên tính chi phí định cư Mỹ EB3 theo từng bước. Việc này giúp dự trù ngân sách rõ ràng và kiểm soát chi phí tốt hơn.
Bước 1: Tính phí USCIS và các khoản bắt buộc
I-140: 700 USD
I-485 hoặc DS-260: 750 – 1,140 USD/người
Biometrics: 85 USD/người
Phí thẻ xanh: 220 USD/người
Tổng phí bắt buộc: khoảng 3,000 – 5,000 USD cho mỗi hồ sơ EB3.
Bước 2: Cộng phí dịch vụ pháp lý
Nếu thuê luật sư Mỹ: từ 8,000 – 15,000 USD
Nếu qua agency trọn gói Việt Nam: từ 25,000 – 40,000 USD
Bước 3: Tính các khoản phát sinh
Khám sức khỏe: 200 – 400 USD
Dịch thuật, công chứng: 200 – 500 USD
Vé máy bay và chi phí di chuyển: 800 – 1,500 USD/người
Sinh hoạt phí ban đầu (1–3 tháng): 5,000 – 8,000 USD
Bước 4: Dự phòng chi phí rủi ro
Tính thêm 10–15% tổng ngân sách để phòng trường hợp hồ sơ bị kéo dài hoặc visa bulletin lùi ngày.
Ví dụ minh họa
Một gia đình 3 người (bố mẹ + 1 con nhỏ) đi EB3 diện lao động phổ thông:
Phí USCIS + bắt buộc: ~9,000 USD
Phí agency trọn gói: ~30,000 USD
Phí phát sinh: ~8,000 USD
- Tổng cộng: 47,000 USD (~1,175 tỷ VNĐ)
8. Case study thực tế
Để hình dung rõ hơn về chi phí định cư Mỹ EB3, hãy xem xét một ví dụ thực tế của một gia đình Việt Nam đã hoàn tất hồ sơ EB3 vào năm 2024.
Hồ sơ gia đình 4 người (bố mẹ + 2 con)
Loại hồ sơ: Lao động phổ thông (Other Workers)
Hình thức: Qua agency tại Việt Nam (trọn gói)
Tổng thời gian xử lý: 24 tháng
Các khoản chi phí thực tế
Phí USCIS và lệ phí bắt buộc: ~12,000 USD (bao gồm I-140, DS-260 cho 4 người, biometrics, phí thẻ xanh).
Chi phí dịch vụ agency trọn gói: 32,000 USD (bao gồm phí luật sư Mỹ, tìm việc, dịch vụ hỗ trợ).
Khám sức khỏe + dịch thuật hồ sơ: 1,500 USD.
Vé máy bay sang Mỹ: 5,000 USD cho cả gia đình.
Sinh hoạt 3 tháng đầu tại bang Texas: 6,500 USD (tiền thuê nhà, ăn uống, đi lại, bảo hiểm y tế cơ bản).
Tổng chi phí thực tế: 57,000 USD (~1,4 tỷ VNĐ)
Bài học rút ra
Gia đình đã chọn agency uy tín, có hợp đồng rõ ràng, cam kết hoàn phí nếu hồ sơ không thành công. Điều này giúp hạn chế rủi ro tài chính.
Dù chi phí cao hơn so với thuê luật sư riêng, họ cảm thấy an tâm hơn vì có người đồng hành từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi định cư.
Sau 6 tháng tại Mỹ, cả gia đình đã ổn định việc làm và con cái đi học trường công miễn phí.
Trường hợp này cho thấy: nếu chọn agency uy tín, tổng chi phí EB3 cho cả gia đình 4 người có thể lên đến hơn 50,000 USD, nhưng đổi lại là sự an toàn và thuận lợi trong quá trình định cư.
9. Cách tiết kiệm chi phí định cư EB3
Không ít gia đình lo lắng khi nghe đến con số hàng chục nghìn USD cho chương trình EB3. Thực tế, nếu biết cách chuẩn bị, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu chi phí định cư Mỹ EB3 mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng hồ sơ.
1. Chuẩn bị hồ sơ cá nhân thật kỹ
Tự dịch thuật và công chứng những giấy tờ cơ bản (học bạ, bằng cấp, giấy khai sinh).
Chuẩn bị lý lịch tư pháp, hộ chiếu, chứng nhận y tế từ sớm để tránh mất phí “dịch vụ nhanh”.
Điều này giúp tiết kiệm được 500 – 1,000 USD.
2. So sánh nhiều báo giá trước khi chọn dịch vụ
Nên liên hệ ít nhất 3 agency hoặc luật sư để tham khảo bảng giá.
Đừng chỉ nhìn vào chi phí thấp nhất, mà hãy xem chi tiết hợp đồng: tổng phí bao nhiêu, có phát sinh không, có hoàn phí nếu rớt visa hay không.
3. Lựa chọn bang sinh sống hợp lý
Chi phí sinh hoạt khác nhau rất lớn giữa các bang.
Ví dụ: New York hoặc California có thể tốn gấp đôi so với Texas hoặc Florida.
Chọn bang có chi phí thuê nhà và sinh hoạt thấp sẽ giúp tiết kiệm đáng kể trong những tháng đầu.
4. Chọn dịch vụ có điều khoản hoàn phí
Nhiều agency uy tín cam kết hoàn lại 50–70% phí dịch vụ nếu hồ sơ bị từ chối.
Đây là cách giảm rủi ro “mất trắng” hàng chục nghìn USD.
5. Lập kế hoạch tài chính rõ ràng
Tách riêng ngân sách “chi phí cố định” và “chi phí dự phòng”.
Nên có sẵn khoản dự trữ ít nhất 10,000 USD cho các chi phí ngoài dự kiến (visa bulletin lùi, hồ sơ bổ sung).
Bằng cách áp dụng các mẹo trên, bạn có thể tiết kiệm từ 10–20% tổng chi phí, đồng thời yên tâm hơn trong hành trình sang Mỹ theo diện EB3.
FAQs – Câu hỏi thường gặp về chi phí EB3
1. Chi phí định cư Mỹ EB3 năm 2025 là bao nhiêu?
Chi phí dao động từ 15,000 – 50,000 USD tùy cách làm hồ sơ. Nếu bạn tự làm với luật sư thì khoảng 15,000 – 25,000 USD, còn nếu đi qua agency trọn gói thì 35,000 – 50,000 USD.
2. Phí USCIS trong hồ sơ EB3 gồm những gì?
Các khoản bắt buộc gồm: I-140 (700 USD), I-485 hoặc DS-260 (750 – 1,140 USD/người), biometrics (85 USD), và phí thẻ xanh (220 USD). Đây là chi phí cố định, không phụ thuộc vào agency.
3. Nếu hồ sơ EB3 bị từ chối có được hoàn phí không?
Phí nộp cho USCIS sẽ không được hoàn lại. Tuy nhiên, một số agency hoặc luật sư uy tín có chính sách hoàn một phần phí dịch vụ nếu hồ sơ thất bại.
4. Trẻ em đi cùng có tốn phí riêng không?
Có. Trẻ em dưới 14 tuổi vẫn phải đóng lệ phí USCIS (thường khoảng 750 USD). Ngoài ra, cha mẹ cần dự trù thêm chi phí sinh hoạt, học tập khi sang Mỹ.
5. Chi phí EB3 diện Schedule A có thấp hơn không?
Đúng. Diện Schedule A (y tá, kỹ thuật viên) thường có chi phí thấp hơn và thời gian xét duyệt nhanh hơn, giúp giảm chi phí chờ đợi.
6. Agency tại Việt Nam thu phí EB3 bao nhiêu?
Trung bình 25,000 – 40,000 USD cho gói trọn, bao gồm luật sư, dịch vụ, tuyển dụng và hỗ trợ hồ sơ. Một số agency uy tín có hợp đồng rõ ràng, nhưng cũng có nơi thu phí “mập mờ”.
7. Thuê luật sư Mỹ trực tiếp có rẻ hơn không?
Thường rẻ hơn agency, dao động 8,000 – 15,000 USD cho dịch vụ pháp lý. Nhưng bạn phải tự lo tìm việc và chuẩn bị hồ sơ nhiều hơn.
8. Ngoài chi phí hồ sơ, cần chuẩn bị bao nhiêu để sang Mỹ?
Bạn nên dự trù thêm 5,000 – 10,000 USD cho vé máy bay, khám sức khỏe, dịch thuật và chi phí sinh hoạt 2–3 tháng đầu.
9. Chi phí sinh hoạt ở Mỹ có ảnh hưởng đến EB3 không?
Có. Dù phí USCIS cố định, nhưng sinh hoạt phí thay đổi theo bang. Ở California, chi phí ban đầu có thể gấp đôi so với Texas hoặc Florida.
10. Làm thế nào để tiết kiệm chi phí định cư Mỹ EB3?
Chuẩn bị hồ sơ cá nhân kỹ lưỡng để giảm phí dịch vụ.
So sánh nhiều báo giá trước khi ký hợp đồng.
Chọn agency có chính sách hoàn phí.
Lập kế hoạch tài chính và dự phòng thêm 10–15% ngân sách.
Kết luận & Lời khuyên chuyên gia
Qua toàn bộ phân tích trên, có thể thấy chi phí định cư Mỹ EB3 năm 2025 dao động trong khoảng 15,000 – 50,000 USD tùy hình thức xử lý hồ sơ và lựa chọn dịch vụ. So với các diện khác như EB5 hay H1B, EB3 vẫn là con đường chi phí thấp nhất nhưng mang lại lợi ích lâu dài là thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình.
Năm 2025, chính sách định cư Mỹ có nhiều thay đổi liên quan đến lệ phí USCIS và lịch visa bulletin. Điều này đòi hỏi người có ý định đi EB3 cần chuẩn bị ngân sách sớm, theo dõi tin tức thường xuyên và chọn đối tác uy tín để tránh rủi ro tài chính.
Bảng tóm tắt nhanh chi phí EB3 2025
Hạng mục | Chi phí (USD) | Ghi chú |
---|---|---|
Phí USCIS & bắt buộc | 3,000 – 5,000 | Lệ phí cố định (I-140, I-485/DS-260, biometrics, thẻ xanh) |
Luật sư Mỹ | 8,000 – 15,000 | Minh bạch, tiết kiệm nhưng bạn phải chủ động nhiều |
Agency Việt Nam trọn gói | 25,000 – 40,000 | Tiện lợi, hỗ trợ toàn diện nhưng phí cao hơn |
Chi phí phát sinh | 5,000 – 10,000 | Vé máy bay, khám sức khỏe, dịch thuật, sinh hoạt ban đầu |
Tổng cộng (ước tính) | 15,000 – 50,000 | Tùy chọn luật sư hay agency, số thành viên gia đình |
Lời khuyên chuyên gia:
Nên so sánh ít nhất 3 báo giá trước khi quyết định.
Tránh dịch vụ giá rẻ bất thường, dễ tiềm ẩn rủi ro lừa đảo.
Luôn chuẩn bị ngân sách dự phòng 10–15% để ứng phó khi visa bulletin thay đổi.
Cập nhật tin tức mới nhất về EB3 qua Google News và các kênh chính thống của USCIS.
Nếu bạn đang tìm giải pháp an toàn, minh bạch và hiệu quả, hãy liên hệ ngay Didinhcu.vn để được tư vấn chi phí EB3 chi tiết, cập nhật mới nhất năm 2025 và nhận lộ trình định cư phù hợp cho cả gia đình.
USCIS – Phí chính thức hồ sơ EB3: https://www.uscis.gov/forms/filing-fees