208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP.Hồ Chí Minh

Lộ trình sau khi nộp EB-3: Từ EAD, Advance Parole đến Job Portability

Khi đã hoàn tất hồ sơ, nhiều ứng viên thường băn khoăn không biết lộ trình sau khi nộp EB-3 sẽ diễn ra như thế nào. Đây là giai đoạn quan trọng quyết định đến khả năng nhận thẻ xanh và định cư tại Mỹ. Việc nắm rõ các bước, quyền lợi cũng như lưu ý trong suốt hành trình sẽ giúp bạn tránh sai sót và tăng cơ hội thành công.

1. Vì sao cần hiểu rõ lộ trình sau khi nộp hồ sơ EB-3?

Sau khi hoàn tất hồ sơ EB-3, nhiều người nghĩ rằng chỉ cần “ngồi chờ” đến ngày nhận thẻ xanh. Thực tế, lộ trình sau khi nộp EB-3 không chỉ đơn giản như vậy. Trong thời gian chờ xét duyệt, đương đơn có thể xin một số quyền lợi tạm thời quan trọng như EAD (Employment Authorization Document) và Advance Parole để làm việc hợp pháp, đi lại ra vào Mỹ. Việc hiểu rõ từng bước trong giai đoạn này giúp người lao động chủ động hơn trong công việc, giảm lo lắng và tận dụng tối đa các quyền lợi di trú.

Vì sao cần hiểu rõ lộ trình sau khi nộp hồ sơ EB-3
Vì sao cần hiểu rõ lộ trình sau khi nộp hồ sơ EB-3

Những quyền lợi quan trọng đi kèm

Trong lộ trình sau khi nộp EB-3, ba quyền lợi nổi bật nhất mà đương đơn có thể tiếp cận bao gồm:

  • EAD (Employment Authorization Document): Cho phép đi làm hợp pháp trong thời gian chờ xét duyệt.
  • Advance Parole: Giúp đương đơn có thể rời khỏi Mỹ và quay lại hợp pháp mà không làm mất hiệu lực hồ sơ EB-3.
  • Job Portability (theo điều khoản AC21): Sau một thời gian nhất định, đương đơn có thể thay đổi công việc mà vẫn giữ nguyên hồ sơ EB-3.

Những quyền lợi này chính là “cầu nối” quan trọng, giúp người lao động sớm hòa nhập cuộc sống tại Mỹ trước khi có thẻ xanh chính thức.

Employment Authorization Document (EAD) – Giấy phép lao động

Bảng 1: Thời gian chờ trung bình theo ngành nghề EB-3

Ngành nghề EB-3Thời gian chờ trung bìnhTỷ lệ phê duyệtLưu ý trong lộ trình sau khi nộp EB-3
Y tế (Y tá, điều dưỡng)22–30 tháng~82%Chuẩn bị EAD, Advance Parole đầy đủ để giảm rủi ro
Xây dựng28–32 tháng~70%Chủ động phản hồi RFE, theo dõi Visa Bulletin
Dịch vụ (Nhà hàng, KS)20–24 tháng~78%Nhu cầu cao, dễ rút ngắn quy trình nếu hồ sơ chuẩn
Other Workers28–35 tháng~65%Thường bị backlog, cần theo dõi chính sách mới

EAD là gì?

EAD (Employment Authorization Document) hay còn gọi là giấy phép lao động, là một trong những quyền lợi quan trọng nhất trong lộ trình sau khi nộp EB-3. Ngay khi nộp đơn I-485 (Adjustment of Status), người lao động có thể đồng thời nộp đơn I-765 để xin EAD. Thông thường, thời gian xét duyệt EAD dao động từ 3–6 tháng, tùy khối lượng hồ sơ tại USCIS. Khi có EAD, đương đơn được phép làm việc hợp pháp tại Mỹ mà không cần chờ đến thẻ xanh.

Quyền lợi và hạn chế của EAD EB-3

  • Quyền lợi:
    • Được phép đi làm hợp pháp tại bất kỳ công ty nào ở Mỹ.
    • Có thể xin số an sinh xã hội (SSN) để đóng thuế và hưởng phúc lợi.
    • Tạo điều kiện cho đương đơn nhanh chóng ổn định cuộc sống tại Mỹ.
  • Hạn chế:
    • EAD chỉ có hiệu lực trong thời gian chờ hồ sơ EB-3, thường từ 1–2 năm và phải gia hạn định kỳ.
    • Không phải lúc nào cũng được xét duyệt nhanh, có thể xảy ra tình trạng chậm trễ ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc.

Quy trình và hồ sơ xin EAD (Form I-765)

Dưới đây là quy trình từng bước cụ thể:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ cá nhân và giấy tờ cần thiết

  • Điền đầy đủ thông tin trong Form I-765 – Application for Employment Authorization.
  • Chuẩn bị bản sao hộ chiếu còn hiệu lực, visa Mỹ và I-94 (giấy xác nhận nhập cảnh).
  • Bản sao biên nhận nộp đơn I-485 (Adjustment of Status) – điều kiện để xin EAD.
  • 2 ảnh thẻ mới nhất, đúng chuẩn USCIS.
  • Các giấy tờ bổ sung khác (nếu có, theo hướng dẫn USCIS).

Bước 2: Nộp hồ sơ EAD đến USCIS

  • Đương đơn có thể nộp EAD đồng thời khi nộp I-485, hoặc nộp riêng sau đó.
  • Hồ sơ được gửi trực tiếp đến trung tâm USCIS phụ trách khu vực mà bạn đang sinh sống.

Bước 3: Đóng lệ phí (nếu áp dụng)

  • Thông thường, lệ phí I-765 đã bao gồm trong phí nộp I-485 nếu đương đơn nộp cùng lúc.
  • Trường hợp nộp riêng, cần kiểm tra lệ phí hiện hành trên website của USCIS.

Bước 4: Nhận thông báo và chờ xét duyệt

  • USCIS sẽ gửi thông báo (Form I-797C) xác nhận đã nhận hồ sơ.
  • Thời gian xét duyệt thường kéo dài từ 3–6 tháng, có thể lâu hơn tùy lượng hồ sơ.

Bước 5: Nhận thẻ EAD qua đường bưu điện

  • Khi hồ sơ được chấp thuận, USCIS sẽ gửi thẻ EAD trực tiếp đến địa chỉ đã đăng ký.
  • Với thẻ này, người lao động có thể:
    • Đi làm hợp pháp tại Mỹ.
    • Xin số an sinh xã hội (SSN).
    • Bắt đầu đóng thuế và hưởng các quyền lợi cơ bản.
Vì sao cần hiểu rõ lộ trình sau khi nộp hồ sơ EB-3?
Vì sao cần hiểu rõ lộ trình sau khi nộp hồ sơ EB-3?

2. Advance Parole – Giấy phép du lịch tạm thời

Advance Parole là gì 

Advance Parole (AP) là loại giấy phép đặc biệt do USCIS cấp, cho phép những người đang chờ xét duyệt hồ sơ EB-3 rời khỏi Mỹ và quay trở lại hợp pháp. Trong lộ trình sau khi nộp EB-3, đây là quyền lợi quan trọng vì nếu rời Mỹ mà không có Advance Parole, hồ sơ EB-3 có thể bị xem là tự động hủy bỏ.

Advance Parole mang lại sự linh hoạt cho đương đơn, giúp họ có thể về thăm gia đình, giải quyết công việc ở quê hương, hoặc tham gia các chuyến công tác quốc tế mà không ảnh hưởng đến tiến trình hồ sơ EB-3.

Hồ sơ và quy trình xin Advance Parole (Form I-131)

Để xin Advance Parole, người lao động cần tuân theo các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ cần thiết

  • Form I-131 – Application for Travel Document (điền đầy đủ thông tin).
  • Bản sao biên nhận nộp Form I-485 (Adjustment of Status).
  • 2 ảnh thẻ chuẩn USCIS.
  • Bản sao hộ chiếu và visa.
  • Lý do xin Advance Parole (ví dụ: thăm thân, công tác, lý do nhân đạo).

Bước 2: Nộp hồ sơ đến USCIS

  • Đương đơn có thể nộp hồ sơ Advance Parole cùng lúc với EAD (trong combo card EAD + AP) hoặc nộp riêng sau khi đã nộp I-485.
  • Gửi hồ sơ đến trung tâm USCIS phụ trách khu vực.

Bước 3: Đóng lệ phí (nếu áp dụng)

  • Tương tự EAD, lệ phí xin Advance Parole thường được miễn nếu nộp kèm I-485.
  • Trường hợp nộp riêng, cần kiểm tra mức phí trên website USCIS.

Bước 4: Chờ xét duyệt

  • Thời gian xét duyệt Advance Parole thường từ 3–5 tháng.
  • USCIS có thể yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE) nếu hồ sơ chưa đủ.

Bước 5: Nhận thẻ Advance Parole

  • Khi được chấp thuận, đương đơn sẽ nhận giấy phép Advance Parole hoặc combo card (EAD + AP).
  • Với giấy phép này, người lao động có thể tạm thời xuất nhập cảnh Mỹ mà không làm mất hiệu lực hồ sơ EB-3.

Lưu ý khi sử dụng Advance Parole để tái nhập cảnh

  • Chỉ sử dụng Advance Parole khi hồ sơ EB-3 vẫn đang chờ xét duyệt.
  • Nếu rời Mỹ mà chưa có Advance Parole, hồ sơ I-485 có thể bị từ chối.
  • Advance Parole không đảm bảo 100% tái nhập cảnh – sĩ quan CBP (Customs and Border Protection) vẫn có quyền quyết định cuối cùng tại cửa khẩu.
  • Không nên lạm dụng AP cho các chuyến đi không cần thiết, tránh rủi ro chậm trễ hồ sơ.
Advance Parole – Giấy phép du lịch tạm thời
Advance Parole – Giấy phép du lịch tạm thời

3. Job Portability – Quyền đổi việc khi chờ Green Card

Điều kiện áp dụng Job Portability EB-3 (theo AC21)

Trong lộ trình sau khi nộp EB-3, Job Portability là quyền lợi đặc biệt theo đạo luật AC21 (American Competitiveness in the 21st Century Act). Nó cho phép đương đơn đổi việc mà không làm ảnh hưởng đến hồ sơ EB-3 nếu:

  • Hồ sơ I-485 đã nộp và chờ USCIS xét duyệt ít nhất 180 ngày.
  • Công việc mới có tính chất tương tự hoặc gần giống với công việc được bảo lãnh trong hồ sơ EB-3.
  • Nhà tuyển dụng mới sẵn sàng xác nhận công việc bằng cách cung cấp thư mời (offer letter).

Ưu và nhược điểm khi sử dụng Job Portability

  • Ưu điểm:
    • Cho phép người lao động linh hoạt chuyển sang công việc tốt hơn.
    • Giúp tránh tình trạng bị “mắc kẹt” với nhà tuyển dụng cũ nếu môi trường làm việc không phù hợp.
    • Tăng cơ hội phát triển sự nghiệp tại Mỹ trong thời gian chờ thẻ xanh.
  • Nhược điểm:
    • USCIS sẽ xem xét kỹ liệu công việc mới có tương đồng với công việc bảo lãnh ban đầu hay không.
    • Nếu không chứng minh được sự tương đồng, hồ sơ EB-3 có nguy cơ bị từ chối.
    • Quá trình xác minh có thể kéo dài, làm chậm tiến độ xét duyệt I-485.

Lời khuyên khi cân nhắc đổi việc

Việc đổi việc trong khi hồ sơ EB-3 vẫn đang chờ xét duyệt là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai định cư tại Mỹ. Job Portability mang đến sự linh hoạt, nhưng nếu áp dụng không đúng cách, bạn có thể đối mặt với rủi ro hồ sơ bị chậm hoặc thậm chí bị từ chối. Vì vậy, trước khi cân nhắc đổi việc, người lao động nên ghi nhớ một số lời khuyên sau:

  • Chỉ nên sử dụng Job Portability sau 180 ngày kể từ ngày nộp I-485. Đây là điều kiện quan trọng để đảm bảo hồ sơ EB-3 không bị ảnh hưởng.
  • Nên tham khảo ý kiến luật sư di trú trước khi đổi việc, nhằm đánh giá mức độ rủi ro và có giải pháp phù hợp.
  • Chuẩn bị kỹ thư mời từ công ty mới, kèm mô tả công việc chi tiết để chứng minh rằng vị trí mới tương đồng với công việc trong hồ sơ EB-3.
  • Cân nhắc lợi ích dài hạn: Hãy chắc chắn rằng công việc mới không chỉ phù hợp trong ngắn hạn mà còn hỗ trợ hành trình định cư lâu dài của bạn và gia đình
Job Portability – Quyền đổi việc khi chờ Green Card
Job Portability – Quyền đổi việc khi chờ Green Card

4. Những lưu ý quan trọng trong lộ trình sau EB-3

Thời gian chờ và rủi ro tiềm ẩn

Trong lộ trình sau khi nộp EB-3, thời gian chờ có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào lịch chiếu khán (Visa Bulletin) và tình hình xử lý hồ sơ của USCIS. Điều này đồng nghĩa với việc người lao động cần chuẩn bị tâm lý cho sự chậm trễ. Một số rủi ro thường gặp bao gồm:

  • Lịch visa lùi (retrogression): Khi cầu vượt cung, ngày ưu tiên có thể bị đẩy lùi, khiến thời gian chờ tăng thêm.
  • RFE (Request for Evidence): USCIS yêu cầu bổ sung bằng chứng, kéo dài quy trình xét duyệt.
  • Thay đổi chính sách nhập cư: Luật di trú Mỹ có thể thay đổi theo từng thời kỳ, ảnh hưởng đến tiến độ hồ sơ.

Sai lầm thường gặp khi xử lý EAD, Advance Parole và Job Portability

Nhiều đương đơn vì thiếu kinh nghiệm nên dễ mắc các sai lầm sau:

  • Rời khỏi Mỹ mà không có Advance Parole, dẫn đến hồ sơ I-485 bị hủy.
  • Không gia hạn EAD đúng hạn, khiến quá trình làm việc bị gián đoạn.
  • Sử dụng Job Portability quá sớm (chưa đủ 180 ngày sau khi nộp I-485).
  • Không chứng minh được công việc mới tương đồng với vị trí ban đầu trong hồ sơ EB-3.

Những sai lầm này có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ lộ trình sau khi nộp EB-3, thậm chí khiến hồ sơ bị từ chối.

Bảng 2: Các bước quan trọng trong lộ trình sau khi nộp EB-3

Giai đoạn chínhÝ nghĩaTác động đến ứng viênSai lầm thường gặp
EAD (Employment Authorization Document)Cho phép làm việc hợp phápỨng viên có thể bắt đầu công việc sớmKhông nộp đủ giấy tờ, dẫn đến chậm trễ
Advance ParoleCho phép tái nhập cảnh MỹHạn chế rủi ro khi ra vào MỹXuất cảnh khi chưa có Advance Parole
Job PortabilityQuyền đổi chủ lao độngLinh hoạt nghề nghiệp sau 180 ngàyChuyển việc không đúng ngành nghề tương đương
Phỏng vấn EB-3Đánh giá cuối cùngCơ hội được cấp thẻ xanhThiếu giấy tờ gốc hoặc khai sai thông tin
Green CardThẻ xanh MỹQuyền sinh sống & làm việc dài hạnKhông duy trì tình trạng hợp pháp trước khi có thẻ
Những lưu ý quan trọng trong lộ trình sau EB-3
Những lưu ý quan trọng trong lộ trình sau EB-3

5. Case Study thực tế về lộ trình sau khi nộp EB-3

Trong giai đoạn 2022–2025, nhiều ngành nghề cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ thành công, thời gian xử lý và mức độ rủi ro. Những minh chứng thực tế dưới đây cho thấy việc nắm vững lộ trình sau khi nộp EB-3 giúp ứng viên rút ngắn thời gian chờ và nâng cao cơ hội định cư Mỹ.

Case Study 1: Y tá Việt Nam đi Mỹ theo diện EB-3

Trong giai đoạn 2022–2024, có hơn 9.500 hồ sơ EB-3 ngành y tá được nộp, tỷ lệ phê duyệt đạt gần 82%. Ứng viên Việt Nam chiếm khoảng 12% tổng hồ sơ, nhờ đáp ứng nhu cầu nhân lực khẩn cấp trong hệ thống y tế Mỹ. Những người hiểu rõ lộ trình sau khi nộp EB-3 – đặc biệt là việc chuẩn bị EAD, Advance Parole và giấy tờ gốc cho phỏng vấn – thường rút ngắn thời gian chờ trung bình từ 30 tháng xuống còn 22 tháng.

Case Study 2: Lao động phổ thông trong ngành xây dựng

Theo báo cáo nhập cư Mỹ đầu 2025, nhóm EB-3 Other Workers ngành xây dựng chiếm khoảng 18% tổng hồ sơ EB-3. Thời gian chờ xử lý trung bình lên tới 28–32 tháng, nhưng những hồ sơ chủ động phản hồi RFE và theo dõi lịch Visa Bulletin thường có tỷ lệ thành công cao hơn 25% so với nhóm chậm trễ. Điều này cho thấy, việc nắm chắc lộ trình sau khi nộp EB-3 giúp ứng viên giảm rủi ro bị từ chối và tăng cơ hội định cư thành công.

Case Study 3: Ngành dịch vụ, nhà hàng – khách sạn

Trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là nhà hàng và khách sạn, số lượng hồ sơ EB-3 tăng trung bình 15% mỗi năm từ 2022 đến 2025. Thời gian chờ cho nhóm này thường ngắn hơn, khoảng 20–24 tháng, do nhu cầu lao động cao và chính sách ưu tiên. Những ứng viên chuẩn bị tốt cho từng bước trong lộ trình sau khi nộp EB-3 – từ EAD đến phỏng vấn – thường có lợi thế lớn trong việc được cấp thẻ xanh sớm.

FAQs – Các câu hỏi liên quan đến lộ trình sau khi nộp hồ sơ EB3

1. EB-3 là gì và lộ trình sau khi nộp hồ sơ bắt đầu như thế nào?

EB-3 là diện visa lao động Mỹ. Sau khi nộp, ứng viên sẽ chờ USCIS xét duyệt và nhận các bước trung gian như EAD, Advance Parole.

2. EAD trong hồ sơ EB-3 là gì và có ý nghĩa gì?

EAD (Employment Authorization Document) cho phép ứng viên làm việc hợp pháp tại Mỹ trong khi chờ Green Card.

3. Advance Parole trong EB-3 dùng để làm gì?

Advance Parole cho phép ứng viên tạm rời Mỹ và quay lại hợp pháp trong thời gian hồ sơ EB-3 đang xử lý.

4. Job Portability trong EB-3 là quyền gì?

Job Portability cho phép ứng viên đổi chủ lao động sau khi I-140 được chấp thuận và I-485 đã nộp 180 ngày.

5. Thời gian chờ EB-3 trung bình là bao lâu?

Thông thường từ 18–30 tháng, tùy quốc tịch và tình trạng hồ sơ, bao gồm thời gian chờ lịch Visa Bulletin.

6. Sau khi nộp EB-3, khi nào sẽ có phỏng vấn?

Ứng viên sẽ được gọi phỏng vấn khi hồ sơ I-485 đến lượt xử lý và lịch visa hiện hành.

7. Có rủi ro nào trong lộ trình sau khi nộp EB-3 không?

Có, như hồ sơ bị Request for Evidence (RFE), thay đổi chính sách nhập cư, hoặc chậm trễ trong xét duyệt.

8. Làm sao tối ưu quá trình chờ EB-3?

Ứng viên nên chuẩn bị giấy tờ đầy đủ, theo dõi Visa Bulletin hàng tháng và duy trì tình trạng hợp pháp tại Mỹ.

Kết luận: Hiểu đúng lộ trình EB-3 để tăng cơ hội thành công

Lộ trình sau khi nộp EB-3 không chỉ dừng ở việc chờ đợi, mà còn bao gồm nhiều bước quan trọng như EAD, Advance Parole, Job Portability và phỏng vấn. Mỗi giai đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và tương lai định cư của ứng viên. Nắm vững từng mốc, chuẩn bị giấy tờ kỹ lưỡng và cập nhật chính sách mới nhất sẽ giúp bạn giảm rủi ro, rút ngắn thời gian và nâng cao khả năng được cấp thẻ xanh.

Trong bối cảnh Mỹ tiếp tục thiếu hụt lao động ở nhiều ngành nghề, EB-3 trở thành con đường “nóng” và mang tính thời sự. Vì vậy, việc theo dõi sát lịch Visa Bulletin, quy định USCIS, và chuẩn bị sẵn sàng cho từng bước sẽ giúp bạn luôn đi trước một bước trong hành trình định cư Mỹ.

Bảng tóm tắt nhanh lộ trình EB-3

Giai đoạnÝ nghĩaLưu ý quan trọng
EADGiấy phép làm việc hợp pháp tại MỹCho phép làm việc trong khi chờ Green Card
Advance ParoleGiấy phép tái nhập cảnhHạn chế rời Mỹ khi chưa có Advance Parole
Job PortabilityQuyền đổi chủ lao độngChỉ áp dụng khi I-485 đã nộp ≥ 180 ngày
Phỏng vấn EB-3Đánh giá cuối cùngChuẩn bị hồ sơ, bằng cấp, tài liệu gốc
Green CardThẻ xanh MỹQuyền sinh sống, làm việc dài hạn

Bạn đang quan tâm đến Chương trình EB-3 và lộ trình sau khi nộp hồ sơ? Đừng để mất cơ hội định cư Mỹ vì thiếu thông tin.

Tóm lại, lộ trình sau khi nộp EB-3 đòi hỏi sự kiên nhẫn, chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết đầy đủ về pháp lý di trú Mỹ. Nếu bạn mong muốn quá trình diễn ra an toàn, minh bạch và thuận lợi, hãy để Hưng Thịnh Investments & Migration đồng hành. Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn và hỗ trợ hồ sơ EB-3, Hưng Thịnh sẵn sàng giúp bạn và gia đình rút ngắn hành trình chinh phục giấc mơ Mỹ. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và bắt đầu con đường định cư một cách vững chắc.

👉 Liên hệ ngay với chuyên gia EB-3 tại DiDinhCu.vn để được tư vấn chi tiết, cập nhật lịch Visa Bulletin mới nhất và nhận hỗ trợ cá nhân hóa cho hồ sơ của bạn.

4/5 - (1 bình chọn)