Bạn – cha mẹ bạn là thường trú nhân (có thẻ xanh – giấy chứng minh người nước ngoài được thường trú ở Hoa Kỳ) muốn bảo lãnh bạn đã trên 21 tuổi sang Mỹ nhưng không biết có được không vì các bạn không phải công dân Mỹ? Trong trường hợp này, cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi là có thể nhưng có điều kiện. Hãy cùng Hưng Thịnh Investments khám phá thêm trong bài viết sau.
Thường trú nhân có thể bảo lãnh con trên 21 tuổi không?
Có, thường trú nhân (người có thẻ xanh) có thể bảo lãnh con trên 21 tuổi theo diện F2B, miễn là người con độc thân và duy trì tình trạng độc thân trong suốt quá trình xử lý hồ sơ. Người con kết hôn trong thời gian chờ đợi có thể khiến hồ sơ bị hủy. Cha mẹ cần phải trở thành công dân Mỹ để tiếp tục bảo lãnh con theo diện khác như F3 (dành cho con đã lập gia đình).
Bảng 1: so sánh diện bảo lãnh F2B và các diện liên quan
Tiêu chí | F2B – Con độc thân trên 21 tuổi của Thường trú nhân | F1 – Con độc thân trên 21 tuổi của Công dân Mỹ | F3 – Con đã lập gia đình của Công dân Mỹ |
---|---|---|---|
Người bảo lãnh | Cha/mẹ có thẻ xanh (thường trú nhân) | Cha/mẹ là công dân Mỹ | Cha/mẹ là công dân Mỹ |
Tình trạng hôn nhân của con | Độc thân | Độc thân | Đã kết hôn |
Thời gian chờ trung bình (2025) | 6–8 năm (tùy quốc gia) | 7–9 năm | 12–14 năm |
Quyền lợi khi được chấp thuận | Được cấp visa định cư, có thể làm việc, học tập tại Mỹ | Như F2B, nhưng ưu tiên cao hơn | Như F2B, nhưng thời gian chờ lâu hơn |
Khả năng chuyển diện | Có thể chuyển lên F1 khi cha/mẹ nhập tịch | Không cần chuyển (đã là ưu tiên cao) | Không chuyển được nếu chưa đủ điều kiện |
Yêu cầu tài chính của người bảo lãnh | Chứng minh thu nhập đáp ứng mức tối thiểu của USCIS | Tương tự | Tương tự |
Ưu điểm nổi bật | Thời gian chờ nhanh hơn F3, thủ tục đơn giản hơn | Ưu tiên cao hơn F2B | Bao gồm con đã lập gia đình |
Nhược điểm | Không áp dụng cho con đã kết hôn | Thời gian chờ vẫn khá lâu | Thời gian chờ rất dài |
Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi: Điều kiện pháp lý không thể bỏ qua
Độc thân theo chuẩn USCIS (Sở Di trú Mỹ)
Theo luật di trú Mỹ, “độc thân” không chỉ đơn giản là “chưa có người yêu” như cách chúng ta thường nghĩ. USCIS định nghĩa “độc thân” rất cụ thể như sau:
- Con bạn chưa bao giờ đăng ký kết hôn hợp pháp
- Con bạn đã hoàn tất thủ tục ly dị theo pháp luật và hiện không có quan hệ hôn nhân nào
- Vợ/chồng của con bạn đã qua đời và con bạn chưa tái hôn
Lưu ý: Nếu con bạn đang trong tình trạng “ly thân” (sống riêng nhưng chưa ly dị chính thức), USCIS vẫn coi họ là “đã kết hôn”.
Yêu cầu tài chính
Khi cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi, USCIS đòi hỏi bạn – người bảo lãnh – phải chứng minh thu nhập đủ để hỗ trợ tài chính cho con khi họ nhập cư vào Mỹ. Điều này nhằm đảm bảo con bạn sẽ không trở thành “gánh nặng” cho xã hội Mỹ.
USCIS yêu cầu thu nhập tối thiểu của bạn phải vượt mức 125% ngưỡng nghèo đói liên bang (Federal Poverty Guidelines), dựa trên số người trong gia đình, bao gồm cả người được bảo lãnh. Bên dưới là các giấy tờ để chứng minh khả năng tài chính của bạn:
- Bản khai thuế (tax returns) trong 3 năm gần nhất
- Bảng lương (pay stubs) gần nhất
- Thư xác nhận việc làm chứng tỏ bạn đang có công việc ổn định
- Tài sản: tài khoản ngân hàng, bất động sản hoặc các tài sản bổ sung nếu thu nhập không đủ.
Trường hợp không có đủ thu nhập, bạn vẫn có cơ hội. Người đồng bảo trợ như vợ/chồng, anh chị em hay bạn bè đáng tin cậy cũng được miễn là họ đáp ứng các điều kiện sau:
- Họ là công dân Mỹ hoặc thường trú nhân
- Thu nhập của họ đáp ứng yêu cầu của USCIS
- Họ đồng ý bản cam kết bảo trợ tài chính (Affidavit of Support) để hỗ trợ con bạn
Quy trình Bảo Lãnh F2B: Các bước vàng để con bạn sang Mỹ thành công
Bước 1: Nộp hồ sơ bảo lãnh lên USCIS
Đầu tiên, bạn cần nộp hồ sơ bảo lãnh lên Sở Di trú Mỹ (USCIS). Nó bao gồm các loại giấy tờ sau:
- Đơn bảo lãnh thân nhân nước ngoài I-130 (Petition for Alien Relative)
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con cái như giấy khai sinh, giấy tờ tùy thân và thẻ xanh của bạn
Mẹo: Nếu cả cha và mẹ đều là thường trú nhân, mẹ đứng đơn bảo lãnh sẽ giúp thủ tục đơn giản hơn.
Mặc dù bạn có thể nộp hồ sơ online hoặc qua đường bưu điện, nhưng tôi đề nghị bạn lên mạng gửi. Cách này tiện lợi, giúp bạn theo dõi trạng thái hồ sơ tốt hơn, đặc biệt nó rẻ hơn ($625). Trong khi đó, chi phí nộp bản giấy là $675.
Sau khi nộp, USCIS sẽ gửi biên nhận I-797C trong 2-4 tuần. Nếu được chấp thuận, bạn nhận thông báo I-797 (NOA 2) và hồ sơ sẽ chuyển sang Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC). Trường hợp bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, USCIS sẽ hướng dẫn cụ thể để bạn hoàn thiện.
Tùy trung tâm USCIS, thời gian chờ có thể kéo dài từ 21 đến 72 tháng (khoảng 2-6 năm)
Bước 2: Chờ lịch visa và hoàn thiện hồ sơ
Sau khi USCIS chấp thuận, hồ sơ chuyển sang NVC (National Visa Center – Trung tâm thị thực quốc gia) và được cấp mã số (thường bắt đầu bằng HCM20xxxxxxxx). Lúc này, việc của bạn chỉ là chờ thôi. Thời gian chờ có thể kéo dài từ 2-10 năm, tùy vào tốc độ xét duyệt và số lượng hồ sơ.
Khi đến lượt, NVC sẽ gửi thông báo yêu cầu đóng phí và bổ sung giấy tờ. Về phần chi phí, người bảo lãnh phải đóng $120 (phí bảo trợ tài chính, mẫu I-864), còn người được bảo lãnh cần đóng $325/người (phí đơn DS-260 – mẫu đơn xin cấp thẻ xanh). Bạn cũng cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau: mẫu I-864, giấy khai thuế, bằng chứng thu nhập của bạn hoặc người đồng tài trợ; giấy tờ dân sự như hộ chiếu, giấy khai sinh, lý lịch tư pháp số 2 và hình thẻ 5×5 cm.
Khi hoàn tất, NVC gửi thông báo “Documentarily Qualified”, tức hồ sơ sẵn sàng chờ phỏng vấn.
Bước 3: Phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ
Ở bước này, NVC chuyển hồ sơ sang Lãnh sự quán Mỹ tại TP.HCM và gửi thư mời phỏng vấn. Đây là giai đoạn quan trọng khi cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi, vì bạn và con cần chuẩn bị kỹ lưỡng:
- Khám sức khỏe (thực hiện tại Bệnh viện Chợ Rẫy hoặc IOM (TP.HCM), hoặc IOM Hà Nội)
- Chích ngừa (thực hiện tại Trung tâm Kiểm dịch Y tế Quốc tế (TP.HCM) hoặc Bệnh viện Hồng Ngọc (Hà Nội))
Kết quả là eMedical và đĩa CD X-quang (không được mờ) sẽ được gửi qua bưu điện hoặc lấy trực tiếp.
Tạo tài khoản trên ustraveldocs.com để đăng ký nơi nhận visa.
Trong ngày phỏng vấn, con bạn phải mang đầy đủ giấy tờ bản chính (đã nộp cho NVC), lý lịch tư pháp và hồ sơ thuế mới nhất. Kết quả phỏng vấn được thông báo ngay tại buổi phỏng vấn.
Bước 4: Nhận visa và đến Mỹ
Nếu phỏng vấn thành công, con bạn sẽ nhận được visa dán trên hộ chiếu gửi qua bưu điện. Sau đó, bạn chỉ cần đóng phí thẻ xanh $220/ người (phí di dân USCIS), còn con bạn thì dùng visa để nhập cảnh Mỹ.
Giải đáp các thắc mắc “hóc búa” nhất về bảo lãnh con trên 21 tuổi
Diện F2B có được bảo lãnh cho con của người được bảo lãnh không?
Có, nhưng có điều kiện. Con của người được bảo lãnh (tức là cháu của người có thẻ xanh) có thể được “ăn theo” hồ sơ F2B, nhưng phải độc thân và dưới 21 tuổi. Người trên 21 tuổi và/hoặc đã kết hôn thì không thể đi theo hồ sơ này.
Phỏng vấn diện F2B thường được hỏi những gì?
Các câu hỏi phỏng vấn diện F2B thường xoay quanh việc xác mối quan hệ và thông tin cơ bản như:
Về người bảo lãnh (cha/mẹ có thẻ xanh): Họ đi Mỹ theo diện gì? Đi từ khi nào? Hiện sống ở bang nào? Làm công việc gì? Có về Việt Nam thăm bạn lần nào không?
Về bạn (người được bảo lãnh): Tình trạng hôn nhân, công việc, lý do muốn sang Mỹ và kế hoạch khi đến Mỹ.
Mẹo: Bạn cứ yên tâm trả lời trung thực và tự nhiên. Vì với hồ sơ rõ ràng, bạn sẽ vượt qua phỏng vấn dễ dàng.
Cha mẹ có thẻ xanh có bảo lãnh được con trên 50 tuổi, độc thân không?
Được. Về tuổi tác, chỉ cần bạn trên 21 tuổi và độc thân là đủ điều kiện của diện F2B.
Vì sao tỷ lệ hồ sơ F2B thành công cao hơn khi có chuyên gia hỗ trợ?
Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi phải đối diện với một sự thật là thời gian xét duyệt kéo dài và các yêu cầu phức tạp từ Sở Di trú Mỹ USCIS. Do đó, tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn định cư như Hưng Thịnh Investments sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian và giảm thiểu sai sót hơn. Đây là các lý do tại sao:
Chuyên gia tư vấn định cư của chúng tôi có kinh nghiệm dày dặn trong việc xử lý hồ sơ diện F2B và am hiểu sâu sắc quy trình và yêu cầu pháp lý. Do đó, chúng tôi sẽ tư vấn bạn cách hoàn thiện hồ sơ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của USCIS để giảm thiểu sai sót làm hồ sơ bị từ chối hoặc trì hoãn.
Hưng Thịnh Investments có khả năng xây dựng chiến lược định cư phù hợp với từng gia đình. Bởi chúng tôi sẽ đánh giá toàn diện tình hình tài chính, mối quan hệ gia đình đến mục tiêu dài hạn để đảm bảo hồ sơ F2B được trình bày một cách thuyết phục nhất.
Xu hướng xét duyệt hồ sơ F2B năm 2025: Nhanh hơn nhưng khắt khe hơn
Tác động từ chính sách nhập cư mới
Năm 2025, Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) đã triển khai một số cải tiến về quy trình xử lý hồ sơ, giúp rút ngắn thời gian chờ ở một số quốc gia. Tuy nhiên, việc xét duyệt cũng trở nên chặt chẽ hơn, đặc biệt là khâu chứng minh mối quan hệ gia đình và tình trạng độc thân của người được bảo lãnh. Những hồ sơ thiếu giấy tờ hoặc thông tin không nhất quán dễ bị yêu cầu bổ sung (RFE), kéo dài tiến độ.
Sự khác biệt giữa các quốc gia
Không phải quốc gia nào cũng được hưởng mức cải thiện thời gian như nhau. Những nước có lượng hồ sơ cao như Mexico, Philippines hoặc Việt Nam vẫn phải đối mặt với danh sách chờ dài. Ngược lại, công dân một số nước có số lượng hồ sơ ít hơn có thể được gọi phỏng vấn sớm hơn dự kiến.
Bảng 2: thời gian chờ F2B giữa các quốc gia (2025)
Quốc gia | Thời gian chờ trung bình | Xu hướng 2025 |
---|---|---|
Việt Nam | 7–8 năm | Có khả năng giảm nhẹ 6–7 năm nếu hồ sơ chuẩn |
Mexico | 8–9 năm | Vẫn cao do lượng hồ sơ lớn |
Philippines | 9–10 năm | Ổn định, ít biến động |
Các nước khác | 5–6 năm | Nhanh hơn nhờ lượng hồ sơ thấp |
Nhận định: Dù có dấu hiệu cải thiện, hồ sơ F2B vẫn là một chặng đường dài. Chuẩn bị giấy tờ kỹ lưỡng ngay từ đầu là yếu tố quyết định để không bị “rớt” khỏi lịch phỏng vấn.
F2B so với các diện bảo lãnh khác: Chọn con đường phù hợp để định cư Mỹ
Lý do nhiều gia đình vẫn chọn F2B
Mặc dù thời gian chờ không ngắn, F2B vẫn là lựa chọn phổ biến cho cha mẹ thường trú nhân muốn bảo lãnh con trên 21 tuổi. Nguyên nhân là vì diện này không yêu cầu người bảo lãnh phải nhập tịch ngay lập tức, và hồ sơ tương đối đơn giản so với F3 hoặc bảo lãnh diện lao động.
Khi nào nên chuyển từ F2B sang F1 hoặc F3?
Nếu cha mẹ nhập tịch trong khi hồ sơ F2B đang chờ, diện này có thể được tự động chuyển lên F1 – con độc thân của công dân Mỹ, giúp tăng thứ tự ưu tiên. Tuy nhiên, nếu con đã kết hôn, hồ sơ sẽ phải chuyển sang F3, và thời gian chờ có thể dài hơn nhiều.
Bảng 3: F2B, F1 và F3 về thời gian và quyền lợi (2025)
Tiêu chí | F2B | F1 | F3 |
---|---|---|---|
Người bảo lãnh | Thường trú nhân | Công dân Mỹ | Công dân Mỹ |
Tình trạng con | Độc thân | Độc thân | Đã kết hôn |
Thời gian chờ TB | 6–8 năm | 7–9 năm | 12–14 năm |
Ưu tiên xét duyệt | Trung bình | Cao hơn F2B | Thấp hơn F1 và F2B |
Nguy cơ bị trì hoãn | Trung bình | Thấp hơn F2B | Cao nhất |
FAQs – Cha Mẹ Bảo Lãnh Con Trên 21 Tuổi Diện F2B
1. Con trên 21 tuổi diện F2B là gì?
F2B là diện bảo lãnh cho con độc thân, từ 21 tuổi trở lên của thường trú nhân (người có thẻ xanh) tại Mỹ.
2. Điều kiện cơ bản để nộp hồ sơ F2B là gì?
Người bảo lãnh phải có thẻ xanh còn hiệu lực; người được bảo lãnh phải độc thân và là con ruột hoặc con nuôi hợp pháp theo luật. Quan hệ phải được chứng minh bằng giấy tờ chuẩn xác.
3. Thời gian chờ của F2B thường bao lâu?
F2B thuộc diện có hạn ngạch, nên thời gian chờ thường nhiều năm và thay đổi theo từng quốc gia. Tiến độ phụ thuộc lịch Visa Bulletin từng tháng.
4. Hồ sơ F2B gồm những bước chính nào?
Thường gồm: nộp đơn bảo lãnh I-130, hồ sơ được chấp thuận và chuyển NVC, hoàn tất DS-260 và I-864, khám sức khỏe, phỏng vấn lãnh sự (hoặc điều chỉnh tình trạng tại Mỹ nếu đủ điều kiện).
5. Trong thời gian chờ, người được bảo lãnh có được sang Mỹ làm việc hay học không?
Không tự động. Nếu ở ngoài Mỹ, bạn không có quyền nhập cảnh/làm việc cho đến khi có thị thực định cư. Nếu đang ở Mỹ bằng diện khác, phải duy trì tình trạng hợp pháp riêng.
6. Người bảo lãnh cần chứng minh tài chính như thế nào?
Cần nộp bảo trợ tài chính I-864, chứng minh thu nhập tối thiểu theo hướng dẫn liên bang. Có thể dùng đồng bảo trợ (joint sponsor) nếu thu nhập chưa đủ.
7. Nếu người được bảo lãnh kết hôn trong lúc chờ thì sao?
Hồ sơ F2B tự động không còn hiệu lực, vì diện này chỉ dành cho người độc thân. Hãy cân nhắc kỹ trước khi thay đổi tình trạng hôn nhân.
8. Khi người bảo lãnh nhập tịch, hồ sơ F2B có thay đổi không?
Có. Khi cha/mẹ trở thành công dân Mỹ, hồ sơ F2B chuyển sang F1 (con độc thân trên 21 tuổi của công dân). Tùy từng thời điểm, có thể xin giữ ngày ưu tiên hoặc cân nhắc chuyển diện phù hợp.
9. Con đi theo (vợ/chồng, con nhỏ) có được đi kèm hồ sơ F2B không?
Người được bảo lãnh chính phải độc thân, nên không có vợ/chồng đi kèm. Tuy nhiên, con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh có thể là đương đơn phụ thuộc nếu đáp ứng điều kiện và lịch visa cho phép.
10. Những lỗi thường khiến hồ sơ F2B bị trì hoãn là gì?
Thiếu bằng chứng quan hệ, khai thông tin chưa nhất quán, không nộp đủ giấy tờ dân sự/dịch thuật, hoặc không phản hồi đúng hạn yêu cầu bổ sung. Chuẩn bị hồ sơ kỹ và theo dõi mốc thời gian giúp giảm rủi ro trễ hẹn.
Cha mẹ bảo lãnh con trên 21 tuổi sang Mỹ để đoàn tụ gia đình là có thể. Tuy nhiên, quá trình này có thể mất nhiều thời gian và công sức vì quy trình làm hồ sơ khá phức tạp. Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian và nâng cao tỷ lệ thành công, bạn có thể liên hệ ngay với Hưng Thịnh Investments qua một trong các cách sau:
Hotline: 0915.39.87.87 – 0338.87.87.87
Email: didinhcu@gmail.com
Địa chỉ: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Q.Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh