Tại sao bạn cần xác định giá định cư Canada trước khi đưa ra quyết định? Nếu muốn định cư ở xứ sở lá phong, bạn hãy chuẩn bị trước cho mình một khoản tiền dự phòng. Sau khi sang Canada, bạn cần thời gian để tìm việc và ổn định cuộc sống nên chưa có thu nhập ngay.
Cho dù bạn tìm được việc, có một sự thật phũ phàng là bạn sẽ không nhận được 100% lương khi làm việc ở Canada. Vì người thuê bạn sẽ trích 25-30% lương của bạn để chi trả bảo hiểm và thuế. Do đó, bạn cần hiểu rõ các khoản phí để giảm các rủi ro về tài chính.
Giá định cư Canada cho năm đầu tiên
Trước khi đi vào thông tin chi tiết, hãy lưu ý là tôi sẽ đổi số tiền Canada sang tiền Việt theo tỷ giá 1 đô la Canada ~ 18.5 VND. Con số này có thể thay đổi tùy thời điểm. Thêm nữa, các thông tin về số tiền trong bài viết này chỉ mang tính tham khảo ở thời điểm này vì nó có thể thay đổi. Do đó, bạn nên cập nhật thêm thông tin từ dữ liệu của các nguồn uy tín như Realtor.ca (cho giá nhà), Numbeo (cho chi phí sinh hoạt), hoặc IRCC (cho chi phí định cư).
Theo số liệu từ Bộ Di Trú Canada (IRCC), giá định cư Canada trung bình để trang trải cuộc sống trong năm đầu tiên tại Canada dao động như sau:
- Người độc thân: 15.000-30.000 CAD (khoảng 270-540 triệu VND)
- Gia đình 4 người: 50.000-70.000 CAD (khoảng 900 triệu-1.26 tỷ VND)
Chi phí trên đã bao gồm các khoản phí như thủ tục hồ sơ định cư, sinh hoạt hằng ngày, nhà ở, di chuyển, bảo hiểm y tế, giáo dục và thi bằng lái xe. Tuy nhiên, những con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thành phố bạn sinh sống, lối sống và số lượng thành viên trong gia đình. Ví dụ, Toronto và Vancouver đắt đỏ hơn so với Winnipeg hay Halifax.
Bảng so sánh giá định cư Canada tại 5 tỉnh bang hot nhất
Chi phí sinh hoạt hàng tháng
Chi phí sinh hoạt khác nhau tùy vào lối sống và khu vực bạn chọn. Dưới đây là bảng so sánh chi phí trung bình hàng tháng cho 1 người tại thành phố lớn nhất của mỗi tỉnh bang:
Tỉnh bang | Thành phố | Thuê nhà (1 phòng ngủ) | Thực phẩm | Chi phí thiết yếu khác | Tổng cộng |
Ontario | Toronto | 2.300 CAD ~ 42.6 triệu VND | 400 CAD ~ 7.4 triệu VND | 300 CAD ~ 5.6 triệu VND | 3.000 CAD ~ 55.5 triệu VND |
British Columbia | Vancouver | 2.100 CAD ~ 38.9 triệu VND | 380 CAD ~ 7 triệu VND | 280 CAD ~ 5.2 triệu | 2.760 CAD ~ 51.1 triệu VND |
Quebec | Montreal | 1.000 CAD ~ 18.5 triệu VND | 320 CAD ~ 5.9 triệu VND | 230 CAD ~ 4.3 triệu VND | 1.550 CAD ~ 28.7 triệu VND |
Alberta | Calgary | 1.200 CAD ~ 22.2 triệu VND | 350 CAD ~ 6.5 triệu VND | 250 CAD ~ 4.6 triệu VND | 1.800 CAD ~ 33.3 triệu VND |
Manitoba | Winnipeg | 900 CAD ~ 16.7 triệu VND | 310 CAD ~ 5.7 triệu VND | 220 CAD ~ 4.1 triệu VND | 1.430 CAD ~ 26.5 triệu VND |
Chi phí nhà ở (thuê hoặc mua)
Tỉnh bang | Thuê căn hộ 2 phòng ngủ (CAD/ tháng) | Mua nhà riêng (giá trung bình, CAD) | Phí tiện ích (CAD/ tháng |
Ontario | 2.800 – 3.500 ~ 51,8 – 64,8 triệu | 1.000.000 – 1.500.000 ~ 18,5 – 27,8 tỷ | 150 – 250 ~ 2,8 – 4,6 triệu |
British Columbia | 2.500 – 3.200 ~ 46,3 – 59,2 triệu | 900.000 – 1.400.000 ~ 16,7 – 25,9 tỷ | 130 – 230 ~ 2,4 – 4,3 triệu |
Quebec | 1.300 – 1.800 ~ 24,1 – 33,3 triệu | 400.000 – 600.000 ~ 7,4 – 11,1 tỷ | 100 – 180 ~ 1,9 – 3,3 triệu |
Alberta | 1.500 – 2.000 ~ 27,8 – 37,0 triệu | 450.000 – 650.000 ~ 8,3 – 12,0 tỷ | 120 – 200 ~ 2,2 – 3,7 triệu |
Manitoba | 1.200 – 1.600 ~ 22,2 – 29,6 triệu | 300.000 – 450.000 ~ 5,6 – 8,3 tỷ | 100 – 170 ~ 1,9 – 3,1 triệu |
Chi phí phát sinh khi mua nhà:
- Thuế chuyển nhượng: 0.5-2% giá trị nhà
- Phí công chứng: 1.000 – 2.000 CAD ~ 18,5 – 37,0 triệu VND
- Bảo hiểm nhà: 800 – 1.200 CAD/ năm ~ 14,8 – 22,2 triệu VND/năm
Lưu ý: Nếu bạn muốn tiết kiệm giá định cư Canada, hãy chọn các khu vực đang phát triển như ngoại ô Calgary hoặc Winnipeg.
Chi phí bảo hiểm y tế
Mặc dù bảo hiểm y tế là một trong những lợi ích lớn khi định cư Canada nhưng người mới nhập cư có thể cần bảo hiểm tư nhân trong 3 tháng đầu:
Tỉnh bang | Bảo hiểm y tế công (CAD/ tháng) | Bảo hiểm tư nhân (3 tháng đầu, CAD/ tháng) |
Ontario | Miễn phí | 60 – 150 ~ 1.1 – 2.8 triệu VND |
British Columbia | 75 ~ 1.4 triệu VND | 60 – 150 ~ 1.1 – 2.8 triệu VND |
Quebec | Miễn phí | 60 – 150 ~ 1.1 – 2.8 triệu VND |
Alberta | Miễn phí | 60 – 150 ~ 1.1 – 2.8 triệu VND |
Manitoba | Miễn phí | 60 – 150 ~ 1.1 – 2.8 triệu VND |
Lưu ý:
- Một số tỉnh cung cấp bảo hiểm y tế công (bảo hiểm do tỉnh bang cung cấp miễn phí cho thường trú nhân) ngay khi bạn trở thành thường trú nhân nhưng bạn có thể cần đợi 3 tháng để kích hoạt.
- Hãy liên hệ Bộ Y tế tỉnh bang ngay khi đến để đăng ký bảo hiểm công sớm.
Chi phí di chuyển
Tỉnh bang | Vé xe buýt/ tàu điện ngầm CAD/ tháng | Taxi (CAD/km) | Thuê xe đạp (CAD/ ngày) | Mua xe hơi cũ (CAD) |
Ontario | 120 – 170 ~ 2,2 – 3,1 triệu | 2 – 3 ~ 37.000 – 55.500 VND | 20 – 30 ~ 370.000 – 555.000 VND | 5.000 – 15.000 ~ 92,5 – 277,5 triệu VND |
British Columbia | 100 – 150 ~ 1,9 – 2,8 triệu | 2 – 3 ~ 37.000 – 55.500 VND | 20 – 30 ~ 370.000 – 555.000 | 5.000 – 15.000 ~ 92,5 – 277,5 triệu VND |
Quebec | 90 – 130 ~ 1,7 – 2,4 triệu | 2 – 3 ~ 37.000 – 55.500 VND | 15 – 25 ~ 277.500 – 462.500 VND | 5.000 – 15.000 ~ 92,5 – 277,5 triệu VND |
Alberta | 100 – 140 ~ 1,9 – 2,6 triệu | 2 – 3 ~ 37.000 – 55.500 VND | 15 – 25 277.500 – 462.500 VND | 5.000 – 15.000 ~ 92,5 – 277,5 triệu VND |
Manitoba | 80 – 120 ~ 1,5 – 2,2 triệu | 2 – 3 ~ 37.000 – 55.500 VND | 15 – 25 277.500 – 462.500 VND | 5.000 – 15.000 ~ 92,5 – 277,5 triệu VND |
Mẹo tiết kiệm:
- Bạn có thể mua vé tháng xe buýt hoặc tàu điện ngầm để giảm chi phí.
- Bạn cũng có thể sử dụng xe đạp hoặc đi bộ cho các quãng đường ngắn.
- Nếu cần mua xe, hãy chọn xe cũ đã qua kiểm định để tiết kiệm.
Chi phí phát sinh khác
Khoản mục | Chi phí (CAD) |
Tư vấn định cư | 3.000 – 10.000 ~ 55.5 – 185 triệu VND |
Kiểm tra sức khỏe | 300 – 500/người ~ 5.6 – 9.3 triệu/người |
Vé máy bay (từ Việt Nam) | 800/ 1.500/chiều ~ 14.8 – 27.8 triệu/chiều |
Chi phí thi bằng lái xe (G1, G2, G) | 290 – 330 ~ 5.4 – 6.1 triệu |
Học lái xe (nếu cần) | 500 – 1.000 ~ 9.3 – 18.5 triệu |
Lưu ý: Hãy đặt vé máy bay sớm để tiết kiệm hoặc chọn các hãng giá rẻ như Air hoặc WestJet.
Dự phòng tài chính
Hội đồng Di trú Canada khuyến nghị dự trù thêm 20-30% tổng chi phí cho các tình huống bất ngờ như:
- Bạn sẽ tốn khoảng 1.000 – 5.000 CAD ~ 18,5 – 92,5 triệu VND để được đào tạo và lấy chứng chỉ nghề.
- Bạn cần khoảng 5.000 – 15.000 CAD ~ 92,5 – 277,5 triệu VND cho chi phí sinh hoạt khẩn cấp trong vòng 3-6 tháng đầu ổn định cuộc sống ở Canada.
Chi phí các chương trình định cư Canada
Chương trình diện tay nghề
Nếu bạn có kỹ năng và kinh nghiệm trong các ngành đang “hot” tại Canada, hãy tham gia các chương trình định cư diện tay nghề. Một số chương trình nổi bật gồm có AIPP (Chương trình thí điểm nhập cư Đại Tây Dương), SINP (Saskatchewan Immigrant Nominee Program) và OINP (Ontario Immigrant Nominee Program).
Để tham gia những chương trình này, bạn cần chứng minh tài chính tối thiểu khoảng 4.000 CAD – 6.800 CAD (74 – 125.8 triệu VND) để đảm bảo bạn có thể trang trải chi phí sinh hoạt ban đầu khi đặt chân đến Canada.
Chương trình diện đầu tư
Chương trình diện đầu tư phù hợp với người có nguồn tài chính mạnh. Vì để tham gia chương trình này, bạn cần đáp ứng các điều kiện tài chính khắt khe như:
- Số tiền đầu tư tối thiểu là 1.000.000 CAD (18.5 tỷ VND). Bạn cần bỏ ra số tiền này để đầu tư vào các dự án được chính phủ Canada phê duyệt ví dụ như quỹ đầu tư hoặc doanh nghiệp tại Canada.
- Tài sản cá nhân tối thiểu là 1.600.000 CAD (30 tỷ VND). Nó có thể bao gồm bất động sản, tiền mặt và cổ phiếu để đảm bảo khả năng tài chính.
- Ngoài ra, bạn cũng cần tính đến phí xử lý hồ sơ dao động từ 5.000 CAD – 15.000 CAD (92,5 triệu VND – 277,5 triệu VND).
Nếu không xác định giá định cư Canada, bạn có thể sẽ bất ngờ với các khoản phí ẩn và chật vật vì đã không có sự chuẩn bị trước. Nếu bạn cần thêm thông tin chi phí định cư Canada ở các tỉnh bang ít người biết hơn, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia tư vấn định cư được cấp phép như Hưng Thịnh Investments vì chúng tôi đã có kinh nghiệm tư vấn cho nhiều người sang Canada thuận lợi.